VN520


              

濕濕

Phiên âm : shī shī.

Hán Việt : thấp thấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ve vẩy, lay động. ◇Thi Kinh 詩經: Nhĩ ngưu lai tư, Kì nhĩ thấp thấp 爾牛來思, 其耳濕濕 (Tiểu nhã 小雅, Vô dương 無羊) Bò của ngài về đấy, Tai nó ve vẩy.
♦Tiểu tiện. ◇Nhi nữ đoàn viên 兒女團圓: Vương thú y vân: Thẩm tử, ngã yếu thấp thấp khứ (Đệ nhị chiết) 王獸醫云: 嬸子, 我要濕濕去 Vương thú y nói: Thím, tôi muốn đi tiểu.