VN520


              

濕浸浸

Phiên âm : shī jìn jìn.

Hán Việt : thấp tẩm tẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容潮溼浸透的樣子。元.尚仲賢《氣英布》第二折:「喒也曾濕浸浸臥雪眠霜, 喒也曾磕擦擦登山驀嶺。」元.孟漢卿《魔合羅》第三折:「我則見濕浸浸血汙了舊衣裳, 多應是磣可可的身耽著新棒瘡。」也作「濕津津」。