VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
濕度
Phiên âm :
shī dù.
Hán Việt :
thấp độ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
土壤的濕度.
濕津津 (shī jīn jīn) : thấp tân tân
濕氣 (shī qì) : bệnh thấp
濕浸浸 (shī jìn jìn) : thấp tẩm tẩm
濕疹 (shī zhěn) : bệnh mẩn ngứa
濕漉漉 (shī lū lū) : ướt dề; ướt đầm dề; ướt át; ướt rượt; ướt sườn sượ
濕肉伴乾柴 (shī ròu bàn gān chái) : thấp nhục bạn can sài
濕濕 (shī shī) : thấp thấp
濕潤 (shī rùn) : ướt; ẩm ướt
濕淋淋 (shī līn līn) : ướt đẫm; ướt sũng
濕度 (shī dù) : thấp độ