VN520


              

濃密

Phiên âm : nóng mì.

Hán Việt : nùng mật .

Thuần Việt : rậm; dày đặc .

Đồng nghĩa : 濃厚, .

Trái nghĩa : 淡薄, 稀疏, .

rậm; dày đặc (thường chỉ lá cây, khói, râu tóc). 稠密(多指枝葉、煙霧、須發等).


Xem tất cả...