VN520


              

濃妝豔裹

Phiên âm : nóng zhuāng yàn guǒ.

Hán Việt : nùng trang diễm khỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妝扮得非常豔麗而華美。元.王子一《誤入桃源》第二折:「一個個濃妝豔裹, 一對對妙舞清歌。」《三國演義》第三八回:「祭畢, 即除去孝服, 沐浴薰香, 濃妝豔裹, 言笑自若。」也作「濃妝豔抹」。


Xem tất cả...