VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
稀疏
Phiên âm :
xī shū.
Hán Việt :
hi sơ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
稀疏的頭發.
稀有金属 (xī yǒu jīn shǔ) : kim loại hiếm
稀释液 (xī shì yè) : Dung môi pha loãng
稀糟 (xī zāo) : tệ hại; tồi tệ; nát
稀疏 (xī shū) : hi sơ
稀溜溜 (xī liū liū) : loãng tuếch; rất loãng
稀罕 (xī han) : hiếm lạ
稀巴爛 (xī bā làn) : hi ba lạn
稀奇 (xī qí) : hiếm lạ
稀少 (xī shǎo) : hi thiểu
稀釋劑 (xī shì jì) : hi thích tề
稀爛 (xī làn) : hi lạn
稀薄 (xī bó) : hi bạc
稀松 (xī sōng) : hi tùng
稀有金屬 (xī yǒu jīn shǔ) : kim loại hiếm
稀釋 (xī shì) : pha loãng; làm loãng
稀里嘩啦 (xī lǐ huā lā) : hi lí hoa lạp
Xem tất cả...