Phiên âm : nóng zhuāng yàn fú.
Hán Việt : nùng trang diễm phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妝飾濃麗鮮豔。形容女子盛裝的樣子。《隋唐演義》第三五回:「眾宮人都濃妝豔服, 騎在馬上, 一簇綺羅, 千行絲竹, 從大內直排至西苑。」也作「濃妝豔抹」。