VN520


              

濃蔭蔽空

Phiên âm : nóng yìn bì kōng.

Hán Việt : nùng ấm tế không.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

枝葉稠密, 遮蔽天空。如:「這片濃蔭蔽空的原始森林, 是作森林浴最好的場所。」


Xem tất cả...