Phiên âm : nóng yìn bì kōng.
Hán Việt : nùng ấm tế không.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
枝葉稠密, 遮蔽天空。如:「這片濃蔭蔽空的原始森林, 是作森林浴最好的場所。」