VN520


              

濃濃

Phiên âm : nóng nóng.

Hán Việt : nùng nùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 淡淡, .

濃厚、盛多的樣子。如:「濃濃情意」。《詩經.小雅.蓼蕭》:「蓼彼蕭斯, 零露濃濃。」


Xem tất cả...