Phiên âm : dàn dàng.
Hán Việt : đạm đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舒緩蕩漾。唐.陳鴻《長恨傳》:「春風靈液, 澹蕩其間, 上心油然若有所遇。」