VN520


              

澹淡

Phiên âm : dàn dàn.

Hán Việt : đạm đạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動蕩。漢.枚乘〈七發〉:「湍流溯波, 又澹淡之。」