Phiên âm : dàn dàn.
Hán Việt : đạm đạm.
Thuần Việt : gợn sóng; nhấp nhô; lăn tăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gợn sóng; nhấp nhô; lăn tăn. 水波蕩漾的樣子.