Phiên âm : dàn cǎi.
Hán Việt : đạm thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淺淡的色彩。唐.李鐸〈秋露賦〉:「煙澹彩而的的, 月籠華而晶晶。」也作「淡彩」。