VN520


              

澹彩

Phiên âm : dàn cǎi.

Hán Việt : đạm thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淺淡的色彩。唐.李鐸〈秋露賦〉:「煙澹彩而的的, 月籠華而晶晶。」也作「淡彩」。