VN520


              

澹澉

Phiên âm : dàn gǎn.

Hán Việt : đạm 澉.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洗滌。漢.枚乘〈七發〉:「于是澡概胸中, 灑練五藏, 澹澉手足, 頮濯髮齒。」