Phiên âm : cháo zhǎng cháo luò.
Hán Việt : triều trướng triều lạc .
Thuần Việt : thuỷ triều lên xuống; nước ròng nước lớn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuỷ triều lên xuống; nước ròng nước lớn (ví với sự việc biến hoá bất thường). 用潮水的漲落比喻事情的起伏變化.