Phiên âm : cháo shì.
Hán Việt : triều thấp.
Thuần Việt : ẩm ướt; sền sệt; ẩm thấp; ướt át.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ẩm ướt; sền sệt; ẩm thấp; ướt át含有比正常状态下较多的水分yǔhòu xīn qíng de yuányě,cháoshī ér zīrùn.cánh đồng vừa tạnh mưa ẩm ướt và xâm xấp nước.