VN520


              

潮气

Phiên âm : cháo qì.

Hán Việt : triều khí.

Thuần Việt : hơi ẩm; hơi nước; độ ẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hơi ẩm; hơi nước; độ ẩm
指空气里所含水分
cāngkù lǐ cháoqì tài dà,liángshí jìu róngyì fāméi.
hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.


Xem tất cả...