VN520


              

潮汐

Phiên âm : cháo xī.

Hán Việt : triều tịch .

Thuần Việt : triều tịch; thuỷ triều lên xuống; hiện tượng thuỷ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. triều tịch; thuỷ triều lên xuống; hiện tượng thuỷ triều lên xuống. 由于月亮和太陽的吸引力而產生的水位定時漲落的現象.


Xem tất cả...