Phiên âm : cháo yǒng.
Hán Việt : triều dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
潮水洶湧奔騰。例每到農曆八月十五日前後, 錢塘江江水潮湧如萬馬奔騰, 十分壯觀。潮水洶湧奔騰。《三國演義》第四二回:「人如潮湧, 馬似山崩, 自相踐踏。」