VN520


              

潮湧

Phiên âm : cháo yǒng.

Hán Việt : triều dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

潮水洶湧奔騰。例每到農曆八月十五日前後, 錢塘江江水潮湧如萬馬奔騰, 十分壯觀。
潮水洶湧奔騰。《三國演義》第四二回:「人如潮湧, 馬似山崩, 自相踐踏。」


Xem tất cả...