Phiên âm : cháo xùn.
Hán Việt : triều tấn .
Thuần Việt : con nước; con nước triều; thuỷ triều lớn định kỳ t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con nước; con nước triều; thuỷ triều lớn định kỳ trong năm; triều cường. 一年中定期的大潮.