Phiên âm : huáng huáng.
Hán Việt : hoàng hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.勇武的樣子。漢.桓寬《鹽鐵論.繇役》:「武夫潢潢, 經營四方。」2.水深廣的樣子。《楚辭.劉向.九歎.逢紛》:「揚流波之潢潢兮, 體溶溶而東回。」