VN520


              

潢潢

Phiên âm : huáng huáng.

Hán Việt : hoàng hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.勇武的樣子。漢.桓寬《鹽鐵論.繇役》:「武夫潢潢, 經營四方。」2.水深廣的樣子。《楚辭.劉向.九歎.逢紛》:「揚流波之潢潢兮, 體溶溶而東回。」