Phiên âm : huáng wū.
Hán Việt : hoàng ô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低窪積水的地方。《國語.周語下》:「絕民用以實王府, 猶塞川原而為潢汙, 其竭也無日矣。」