Phiên âm : huáng chí.
Hán Việt : hoàng trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
積水的池子。明.謝在杭《文海披沙.孕異》:「漢史滿女飲書佐盥手水而孕, 女國浴潢池而孕, 則非獨物為然矣。」