VN520


              

潢池

Phiên âm : huáng chí.

Hán Việt : hoàng trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

積水的池子。明.謝在杭《文海披沙.孕異》:「漢史滿女飲書佐盥手水而孕, 女國浴潢池而孕, 則非獨物為然矣。」