VN520


              

潢星

Phiên âm : huáng xīng.

Hán Việt : hoàng tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皇族、宗室。唐.張說〈奉和聖製送金城公主適西蕃應制〉詩:「青海和親日, 潢星出降時。戎王子婿寵, 漢國舅家慈。」也稱為「天潢」。