Phiên âm : huáng xīng.
Hán Việt : hoàng tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皇族、宗室。唐.張說〈奉和聖製送金城公主適西蕃應制〉詩:「青海和親日, 潢星出降時。戎王子婿寵, 漢國舅家慈。」也稱為「天潢」。