VN520


              

潢池弄兵

Phiên âm : huáng chí nòng bīng.

Hán Việt : hoàng trì lộng binh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人不自量力而發動兵亂。參見「弄兵潢池」條。清.淮陰百一居士《壺天錄.卷中》:「小醜跳梁, 潢池弄兵, 原屬常有之事, 然要皆疆臣有以通迫之。」