VN520


              

潜逃

Phiên âm : qián táo.

Hán Việt : tiềm đào.

Thuần Việt : lẩn trốn; chạy trốn; bỏ trốn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lẩn trốn; chạy trốn; bỏ trốn (phạm nhân)
(犯罪的人)偷偷儿地逃跑
qiántáo zàiwài
lẩn trốn bên ngoài.
防止犯罪分子潜逃.
fángzhǐ fànzùifēnzǐ qiántáo.
đề phòng những phần tử tội phạm chạy trốn.


Xem tất cả...