Phiên âm : qián zài.
Hán Việt : tiềm tại.
Thuần Việt : ẩn bên trong; tiềm ẩn; tiềm tàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ẩn bên trong; tiềm ẩn; tiềm tàng存在于事物内部不容易发现或发觉的qiánzàilìliàng.tiềm lực.