VN520


              

潛蛟困鳳

Phiên âm : qián jiāo kùn fèng.

Hán Việt : tiềm giao khốn phượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

潛藏的蛟龍, 受困的鳳凰。比喻人才不受重用, 不能有所作為。明.王世貞《鳴鳳記》第一九齣:「有日皇風動, 黎民懽頌, 那時呵, 看潛蛟困鳳, 終須騰踊。」


Xem tất cả...