Phiên âm : qián rè.
Hán Việt : tiềm nhiệt .
Thuần Việt : tiềm nhiệt; ẩn nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiềm nhiệt; ẩn nhiệt. 物質熔化、蒸發或升華時所吸收的熱, 或物質在溫度不變的情況下由一種結晶狀態轉變為另一種結晶狀態時所放出或吸收的熱.