Phiên âm : qián bù.
Hán Việt : tiềm bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗中步行潛入。《三國演義》第八回:「允潛步窺之, 乃府中歌伎貂蟬也。」