VN520


              

潛步

Phiên âm : qián bù.

Hán Việt : tiềm bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗中步行潛入。《三國演義》第八回:「允潛步窺之, 乃府中歌伎貂蟬也。」


Xem tất cả...