Phiên âm : qián shān yǐn shì.
Hán Việt : tiềm san ẩn thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
潛身隱居於山林或市井中。唐.杜牧〈送薛處士序〉:「處士之名, 何哉?潛山隱市, 皆處士也。」