VN520


              

潛山隱市

Phiên âm : qián shān yǐn shì.

Hán Việt : tiềm san ẩn thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

潛身隱居於山林或市井中。唐.杜牧〈送薛處士序〉:「處士之名, 何哉?潛山隱市, 皆處士也。」


Xem tất cả...