Phiên âm : qián jū.
Hán Việt : tiềm cư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱居。《後漢書.卷五一.李恂傳》:「潛居山澤, 結草為廬, 獨與諸生織席自給。」《抱朴子.外篇.正郭》:「蓋盤桓潛居之時, 非在天利見之會也。」