Phiên âm : pān ān róng yí.
Hán Việt : phan an dong nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱譽男子容貌俊俏。參見「潘岳貌美」條。元.鍾嗣成〈一枝花.生居天地間套.梁州〉曲:「那裡取陳平般冠玉精神, 何晏般風流面皮, 那裡取潘安般俊俏容儀。」