Phiên âm : pān fēi bù.
Hán Việt : phan phi bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容婦女婀娜多姿的步態。參見「潘妃金蓮」條。《幼學瓊林.卷二.女子類》:「潘妃步, 朵朵蓮花。」