VN520


              

潔樽

Phiên âm : jié zūn.

Hán Việt : khiết tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清洗、整治酒杯以待賓客, 極言對客人的尊敬。為請帖上用語。如:「潔樽候教」。也作「潔巵」。


Xem tất cả...