Phiên âm : jié zūn.
Hán Việt : khiết tôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清洗、整治酒杯以待賓客, 極言對客人的尊敬。為請帖上用語。如:「潔樽候教」。也作「潔巵」。