VN520


              

漿酒霍肉

Phiên âm : jiāng jiǔ huò ròu.

Hán Việt : tương tửu hoắc nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

霍, 豆葉。漿酒霍肉指把酒肉視為水漿豆葉般, 形容飲食極為浪費奢侈。《漢書.卷七二.鮑宣傳》:「使奴從賓客漿酒霍肉, 蒼頭廬兒, 皆用致富。」也作「漿酒藿肉」。