Phiên âm : jiāng guǒ.
Hán Việt : tương quả .
Thuần Việt : quả mọng; loại quả chứa nhiều nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quả mọng; loại quả chứa nhiều nước. 液果的一種, 中果皮和內果皮都是肉質, 水分很多, 如葡萄、番茄等的果實.