VN520


              

漿子

Phiên âm : jiāng zi.

Hán Việt : tương tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漿糊。《兒女英雄傳》第二四回:「不是給她燒烙鐵, 便是替她刮漿子, 混著她都算一樁事。」