Phiên âm : jiāng zi.
Hán Việt : tương tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漿糊。《兒女英雄傳》第二四回:「不是給她燒烙鐵, 便是替她刮漿子, 混著她都算一樁事。」