Phiên âm : jiāng jiǔ huò ròu.
Hán Việt : tương tửu hoắc nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把酒肉視為水漿豆葉般。形容飲食奢豪。《宋書.卷八二.周朗傳》:「塗金披繡, 漿酒藿肉者, 故不可稱紀。」也作「漿酒霍肉」。