VN520


              

漿酒藿肉

Phiên âm : jiāng jiǔ huò ròu.

Hán Việt : tương tửu hoắc nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把酒肉視為水漿豆葉般。形容飲食奢豪。《宋書.卷八二.周朗傳》:「塗金披繡, 漿酒藿肉者, 故不可稱紀。」也作「漿酒霍肉」。