VN520


              

漿挹

Phiên âm : jiǎng yì.

Hán Việt : tương ấp .

Thuần Việt : khen thưởng đề bạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khen thưởng đề bạt. 獎掖.