Phiên âm : jiāng yè.
Hán Việt : tương dịch .
Thuần Việt : huyết thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huyết thanh. 在機體內漿膜分泌的一種液體, 無色, 透明, 有潤滑作用, 例如心包膜分泌的漿液.