VN520


              

漿液

Phiên âm : jiāng yè.

Hán Việt : tương dịch .

Thuần Việt : huyết thanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

huyết thanh. 在機體內漿膜分泌的一種液體, 無色, 透明, 有潤滑作用, 例如心包膜分泌的漿液.