VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
漫溢
Phiên âm :
màn yì.
Hán Việt :
mạn dật.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
瀰濫
,
氾濫
, .
Trái nghĩa :
, .
洪流漫溢.
漫天要價, 就地還錢 (màn tiān yào jià, jiù dì huán qián) : mạn thiên yếu giá, tựu địa hoàn tiền
漫山遍野 (màn shān biàn yě) : MẠN SƠN BIẾN DÃ
漫無止境 (màn wú zhǐ jìng) : mạn vô chỉ cảnh
漫地風雪 (màn dì fēng xuě) : mạn địa phong tuyết
漫筆 (màn bǐ) : mạn bút
漫不經心 (màn bù jīng xīn) : thờ ơ; không để ý; không đếm xỉa tới
漫山越嶺 (màn shān yuè lǐng) : mạn san việt lĩnh
漫天討價 (màn tiān tǎo jià) : mạn thiên thảo giá
漫長 (màn cháng) : mạn trường
漫不经心 (màn bù jīng xīn) : thờ ơ; không để ý; không đếm xỉa tới
漫说 (màn shuō) : đừng nói
漫條斯理 (màn tiáo sī lǐ) : mạn điều tư lí
漫反射 (màn fǎn shè) : tung toé; sự phản chiếu khuếch tán
漫浪 (màn làng) : mạn lãng
漫天開價 (màn tiān kāi jià) : mạn thiên khai giá
漫布 (màn bù) : mạn bố
Xem tất cả...