VN520


              

漫溢

Phiên âm : màn yì.

Hán Việt : mạn dật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 瀰濫, 氾濫, .

Trái nghĩa : , .

洪流漫溢.


Xem tất cả...