VN520


              

漫浪

Phiên âm : màn làng.

Hán Việt : mạn lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

散漫放任, 不受拘束。唐.元結〈遊潓泉示泉上學者〉詩:「顧吾漫浪久, 不欲有所拘。」宋.蘇軾〈過海得子由書〉詩:「蕭疏悲白髮, 漫浪散窮愁。」


Xem tất cả...