Phiên âm : màn shān yuè lǐng.
Hán Việt : mạn san việt lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
翻過一座座山頭。《儒林外史》第四三回:「還虧得苗子的腳底板厚, 不怕巉巖荊棘, 就如驚猿脫兔, 漫山越嶺的逃散了。」