VN520


              

漫山越嶺

Phiên âm : màn shān yuè lǐng.

Hán Việt : mạn san việt lĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

翻過一座座山頭。《儒林外史》第四三回:「還虧得苗子的腳底板厚, 不怕巉巖荊棘, 就如驚猿脫兔, 漫山越嶺的逃散了。」


Xem tất cả...