Phiên âm : màn fǎn shè.
Hán Việt : mạn phản xạ.
Thuần Việt : tung toé; sự phản chiếu khuếch tán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tung toé; sự phản chiếu khuếch tán. 光線照在粗糙的表面上, 不規則地散向各方面的反射現象.