VN520


              

漫反射

Phiên âm : màn fǎn shè.

Hán Việt : mạn phản xạ.

Thuần Việt : tung toé; sự phản chiếu khuếch tán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tung toé; sự phản chiếu khuếch tán. 光線照在粗糙的表面上, 不規則地散向各方面的反射現象.


Xem tất cả...