VN520


              

漫條斯理

Phiên âm : màn tiáo sī lǐ.

Hán Việt : mạn điều tư lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不慌不忙的樣子。《兒女英雄傳》第四回:「一面想, 一面要叫那跑堂兒的, 無奈自己說話, 向來是低聲睜氣, 漫條斯理的慣了, 從不會直著脖喊人。」也作「慢條斯禮」。


Xem tất cả...