VN520


              

漫無止境

Phiên âm : màn wú zhǐ jìng.

Hán Việt : mạn vô chỉ cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 得隴望蜀, 得寸進尺, .

Trái nghĩa : , .

永無休止的時候。例這種漫無止境的等待, 快要把我的耐性磨光了。
漫長而沒有盡頭。如:「他若不戒賭, 則其家人受累將漫無止境。」


Xem tất cả...