VN520


              

安步

Phiên âm : ān bù.

Hán Việt : an bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 漫步, 緩步, .

Trái nghĩa : , .

慢慢的走。《漢書.卷六五.東方朔傳.贊曰》:「飽食安步, 以仕易農。」宋.蘇軾〈乞賜度牒修宇狀〉:「但用小木橫斜撐住, 每過其下, 慄然寒心, 未嘗敢安步徐行。」


Xem tất cả...