Phiên âm : ān bù.
Hán Việt : an bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 漫步, 緩步, .
Trái nghĩa : , .
慢慢的走。《漢書.卷六五.東方朔傳.贊曰》:「飽食安步, 以仕易農。」宋.蘇軾〈乞賜度牒修宇狀〉:「但用小木橫斜撐住, 每過其下, 慄然寒心, 未嘗敢安步徐行。」