Phiên âm : màn shān sè yě.
Hán Việt : mạn san tắc dã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容遍布充滿於山野之間。《三國演義》第一回:「見漢軍大敗, 後面漫山塞野黃巾蓋地而來。」