VN520


              

漫山塞野

Phiên âm : màn shān sè yě.

Hán Việt : mạn san tắc dã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容遍布充滿於山野之間。《三國演義》第一回:「見漢軍大敗, 後面漫山塞野黃巾蓋地而來。」


Xem tất cả...