Phiên âm : màn huà.
Hán Việt : mạn họa.
Thuần Việt : chuyện tranh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh châm biếm; tranh đả kích. 用筒單而夸張的手法來描繪生活或時事的圖畫. 一般運用變形、比擬、象征的方法, 來達到尖銳的諷刺效果.